Điểm PTE Skills Profile Là Gì? Cách Tính Điểm Và Lưu Ý

Điểm PTE Skills Profile là cụm từ cực hot được quan tâm nhiều trong thời gian gần đây. Rất nhiều thí sinh đi thi về chưa đạt điểm, tuy nhiên không biết mình chưa làm tốt phần nào và cần cải thiện những gì cho lần thi sau. Điểm PTE Skills Profile ra đời để giải quyết các vấn đề đó. Trong bài viết này, hãy cùng PTE Helper tìm hiểu điểm PTE Skills Profile là gì, cũng như 8 tiêu chí đánh giá trong bảng điểm bổ trợ này nhé!
1. Điểm PTE Skills Profile là gì?
Trong bảng điểm của PTE, ngoài phần điểm các kỹ năng và điểm tổng, mỗi thí sinh sẽ được cung cấp thêm 1 bảng điểm PTE Skills Profile. Bảng điểm PTE Skills Profile là một công cụ hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu suất thi của mình. Nó không chỉ hiển thị điểm số cho các kỹ năng chính (Speaking, Writing, Reading, và Listening) mà còn phân tích chi tiết từng kỹ năng phụ, giúp bạn xác định điểm mạnh và điểm yếu để cải thiện hiệu quả.
2. Tiêu chí đánh giá của bảng điểm PTE Skills Profile
PTE Skill Profile có 8 tiêu chí đánh giá. Mỗi tiêu chí sẽ đánh giá dựa trên sự thể hiện của các phần bài trong PTE. Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp sau của PTE Helper để rõ hơn về sự liên kết giữa các tiêu chí với các phần bài trong bài thi PTE:
Lưu ý:
– Đạt 90 điểm không đồng nghĩa với việc đúng chính xác tuyệt đối 100% ở tất cả các phần bài phản ánh tiêu chí đó.
– Đội ngũ học thuật PTE Helper hiện tại vẫn đang tiếp tục khảo sát. PTE Helper sẽ thông báo ngay khi nắm được bất kỳ điều chỉnh cập nhật nào mới từ Pearson.
Bây giờ hãy tìm hiểu từng tiêu chí nhé:
1. Open Response Speaking and Writing
Yếu tố này đánh giá dựa trên sự thể hiện của các phần bài: DI, RL, SGD, RTS, SWT, WE, SST
*Lưu ý: Với mỗi thí sinh, hệ thống của Pearson sẽ có những đề xuất cải thiện riêng. Do đó, bạn nên xem kỹ phân tích của riêng mình. Helper tóm tắt các điểm chính như dưới đây nhé:
- Kỹ năng đọc: Hiểu hoặc suy luận ý kiến và thái độ của tác giả; tìm thông tin quan trọng; đoán nghĩa từ mới; sắp xếp đúng trình tự sự kiện; tóm tắt bài viết.
- Kỹ năng viết: Diễn đạt cấu trúc hợp lý, trôi chảy; sử dụng dẫn chứng học thuật để hỗ trợ ý tưởng; kiểm tra chính tả, dấu câu, và ngữ pháp; dùng từ vựng đa dạng để biểu đạt sắc thái khác nhau; dùng liên từ để thể hiện cấu trúc bài luận.
- Kỹ năng thảo luận: Thảo luận các chủ đề học thuật; sử dụng từ ngữ logic để diễn đạt; đưa ra ý kiến với các cấu trúc ngữ pháp đa dạng; mô tả thông tin từ biểu đồ; trình bày thông tin chuyên môn; tóm tắt nội dung.
- Kỹ năng nghe: Xác định ý chính và quan điểm của tác giả; phân biệt sự thật và ý kiến; tóm tắt và mô tả thông tin quan trọng.
2. Reproducing Spoken or Written Information
Yếu tố này đánh giá dựa trên sự thể hiện của các phần bài: RA, RS, WFD
- Kỹ năng cần thiết: Tìm thông tin chính và thông tin hỗ trợ; nắm bắt từ khóa; hiểu quan điểm và thái độ của tác giả; hiểu trình tự sự kiện; phân biệt câu chủ động và bị động; đoán nghĩa từ mới qua ngữ cảnh; đọc văn bản với ngữ điệu và trọng âm chính xác.
3. Extended Writing
Yếu tố này đánh giá dựa trên sự thể hiện của các phần bài: SWT, WE, SST
- Kỹ năng đọc: Xác định thái độ/cảm xúc của tác giả; đọc nhanh qua bài viết để tìm ý chính và ý phụ; chú ý các liên từ logic trong bài.
- Kỹ năng nghe: Hiểu ý chính và ý phụ trong bài.
- Kỹ năng viết: Diễn đạt các ý tưởng đối lập; mở bài mạnh mẽ; so sánh và giải thích.
4. Short Writing
Yếu tố đánh giá này liên quan đến các dạng câu hỏi: SWT, WFD
- Kỹ năng đọc và viết: Hiểu mục đích và ngữ điệu của đề bài; tìm lập luận chính; xác định các ý chính và ý phụ; tìm ví dụ minh họa; xác định nhanh các ý chính.
5. Extended Speaking
Yếu tố đánh giá này liên quan đến các dạng câu hỏi: DI, RL, SGD, RTS
- Kỹ năng thảo luận: Thảo luận các chủ đề học thuật; sử dụng cấu trúc để diễn đạt ý tưởng; dùng đa dạng các liên từ, vốn từ vựng và ngữ pháp; thảo luận và mô tả hình ảnh; thảo luận những chi tiết của đề bài sử dụng khả năng ngôn ngữ đa dạng.
6. Short Speaking
Yếu tố đánh giá này liên quan đến các dạng câu hỏi: RA, RS
- Kỹ năng nghe: Hiểu ý chính; chú ý ngữ điệu và trọng âm của người nói.
- Kỹ năng đọc: Hiểu ý chính của văn bản; phán đoán nghĩa của từ không quen thuộc; chú ý quan điểm của tác giả; đọc to với phát âm, ngữ điệu và trọng âm chuẩn.
7. Multiple-skills Comprehension
Phần này được suy đoán liên quan đến các dạng câu hỏi: RA, RL, SGD, SWT, SST, HCS, HIW, WFD
- Kỹ năng nghe: Hiểu cấu trúc văn bản; xác định ví dụ và ý chính; suy luận nghĩa của từ mới; ghi chú thông tin.
- Kỹ năng đọc: Phân biệt ý kiến và sự thật; xác định ý chính và ý phụ.
8. Single-skill Comprehension
Phần này được suy đoán dựa trên các dạng câu hỏi: DI, WE, RFIB, RMCMA, ROP, RRIB (DD), RMCSA, LMCMA, LFIB, LMCSA, SMW
- Kỹ năng nghe: Hiểu quan điểm, cảm xúc và thái độ của người nói; tìm thông tin cụ thể.
- Kỹ năng đọc: Xác định ý chính từ câu chủ đề; hiểu mối liên hệ giữa các điểm thông tin và ví dụ.
LƯU Ý
Những phân tích này được tổng hợp từ kinh nghiệm thi thực tế của các giáo viên tại PTE Helper và quá trình đánh giá chi tiết bảng điểm của học viên. Đây chỉ là thông tin mang tính tham khảo, do Pearson không công bố giải thích cụ thể về bảng điểm PTE Skills Profile.
Tuy nhiên, nhờ sự phân tích chuyên sâu từ đội ngũ học thuật PTE Helper, nhiều chiến lược thi đã được cập nhật và cải tiến, giúp học viên đạt kết quả vượt bậc. Những nhận định này đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong thực tế. Hy vọng rằng bạn có thể nhanh chóng điều chỉnh và cải thiện sau khi nắm rõ những vấn đề của mình.