PTE thị thực Anh: Yêu cầu về điểm PTE cho các diện visa Anh quốc
Nội dung bài viết
PTE thị thực Anh là một trong những thông tin nóng hổi được nhiều người tìm kiếm nhất trong thời gian gần đây. Cho dù bạn muốn du học Anh, làm việc Anh hoặc định cư ở Vương quốc Anh, PTE là lựa chọn hoàn hảo nhất cho bạn.

PTE Academic là gì? Chúng phổ biến như thế nào? | PTE thị thực Anh
PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế gồm 4 kỹ năng của công ty giáo dục Pearson. Kết quả PTE được chính phủ Úc và New Zealand chấp nhận cho tất cả các đơn xin thị thực Anh. Bao gồm cả đơn xin du học Anh, làm việc Anh và định cư Anh. Đồng thời, 100% các trường đại học Úc, New Zealand và Ailen cũng chấp nhận chứng chỉ này. Đặc biệt, PTE còn được công nhận tại 98% các trường đại học Vương quốc Anh và hơn 2.000 chương trình học thuật tại Hoa Kỳ.
Theo thông tin được cập nhật chính thức từ Pearson, bài thi PTE Academic chính thức được chấp nhận tại UK. Đặc biệt cho những ai có mục đích xin du học Anh, định cư Anh hay làm việc tại Anh. Bài thi này có tên gọi là PTE Academic UKVI.

Yêu cầu về điểm PTE cho các diện thị thực Anh
Bảng dưới đây đề cập các loại bài kiểm tra và điểm tối thiểu được yêu cầu cho đơn xin thị thực Anh của bạn.
Kiểu | Hộ chiếu | Mức CEFR tối thiểu |
Điểm PTE tương đương |
Kỹ năng đánh giá | Kiểm tra |
Công việc | Visa khởi nghiệp (Start-up visa) | B2 | 59 | Đọc, viết nói và nghe | PTE UKVI |
Công việc | Visa nhà đầu tư đổi mới (Innovator visa) | B2 | 59 | Đọc, viết nói và nghe | PTE UKVI |
Công việc | Đại diện một doanh nghiệp nước ngoài | A1 | Pass | Nói và nghe | PTE Home A1 * |
Công việc | Visa chung cấp 2 – trong hầu hết các trường hợp | B1 | 43 | Đọc, viết nói và nghe | PTE UKVI |
Công việc | Visa thể thao cấp 2 | A1 | Pass | Nói và nghe | PTE Home A1 * |
Công việc | Visa tôn giáo cấp 2 | B2 | 59 | Đọc, viết nói và nghe | PTE Học thuật UKVI |
Học | Visa sinh viên cấp 4 (khóa học dự bị – trước chính quy) | B1 | 43 | Đọc, viết nói và nghe | PTE Học thuật UKVI |
Học | Visa sinh viên cấp 4 – bằng cấp trở lên | B2 (Một số trường đại học sẽ yêu cầu điểm cao hơn) | 59 | Đọc, viết nói và nghe | PTE Academy PTE Academy UKVI ** (phụ thuộc vào tình trạng phê duyệt visa của tổ chức) |
Gia đình | Gia đình, vợ chồng, đối tác, người giám hộ,… | A1 | Pass | Nói và nghe | PTE Home A1 * |
Gia đình | Gia đình, vợ chồng, đối tác, người giám hộ,… | A2 | Pass | Nói và nghe | Trang chủ PTE A2 * |
Giải quyết | Giải quyết (không có thời hạn để lại) hoặc quyền công dân | B1 | Pass | Nói và nghe | PTE Home B1 * |
Lưu ý:
- Bạn có thể sử dụng một bài kiểm tra cấp cao hơn. Ví dụ, xét nghiệm PTE Home B1 có thể được sử dụng cho đơn xin thị thực của vợ / chồng / đối tác. Bạn cũng có thể làm bài kiểm tra PTE Academic cho thị thực gia đình với điều kiện bạn đạt điểm trên mức CEFR tối thiểu.
- Không có sự khác biệt về nội dung kiểm tra giữa PTE Academy và PTE Academy UKVI.

Lời kết
Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn nắm được thông tin cơ bản về PTE thị thực anh. Đặc biệt là những ai đang quan tâm đến du học Anh, định cư Anh và làm việc ở đất nước này. Hãy tiếp tục theo dõi PTE Helper để cập nhập thêm nhiều thông tin về PTE thị thực Anh nhé!
Những bài viết liên quan:
- Trung tâm thi PTE home ở đâu – Những lưu ý về kỳ thi PTE home
- Tìm hiểu PTE UKVI là gì – Tại sao nên chọn PTE Academic UKVI