PTE Là Gì? Tất Tần Tật Về Bài Thi Và Chứng Chỉ Tiếng Anh PTE

PTE là gì? Bài thi PTE (Pearson’s Test of English) thực hiện như thế nào? Với xu thế hội nhập toàn cầu trong những năm gần đây, nhiều học sinh, sinh viên, kể cả những người đã đi làm đều có mong muốn vươn cánh ra khắp năm châu bốn bể. Ngoài các chứng chỉ phổ biến hiện nay như IELTS, TOEFL, TOEIC, chứng chỉ PTE được sử dụng rất phổ biến cho nhu cầu Du Học, Làm Việc và Định Cư ở các nước tiên tiến, đặc biệt là Úc và New Zealand. Vậy bạn đã biết gì về kỳ thi PTE và cách đăng ký thi PTE?
1. PTE là gì?
Nhiều người đã từng nghe đến cái tên PTE, nhưng không phải ai cũng biết rõ thực sự chứng chỉ PTE là gì. Tương tự như IELTS hay TOEFL, đây là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học ở nhiều khía cạnh khác nhau.
1.1 Chứng chỉ PTE là gì?
PTE (Pearson’s Test of English) là bài thi tiếng Anh hoàn toàn trên máy tính, đánh giá khả năng sử dụng 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Với chương trình học linh hoạt và thực tế, PTE có thể sử dụng để đáp ứng yêu cầu cho hồ sơ du học, làm việc và định cư,.. v.v cũng như nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày.
PTE bao gồm 3 dạng bài thi:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE YL (PTE dành cho trẻ em)
Với các ưu điểm nổi bật, PTE ngày càng được ưa chuộng tại các quốc gia tiên tiến như Anh, Úc, Mỹ, Canada,… và được xem là giải pháp tiếng Anh giúp người học chứng minh trình độ tiếng Anh theo cách dễ dàng và nhanh chóng hơn, bên cạnh các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS và TOEFL.

1.2 Tổng quan 3 loại bài thi PTE
Sự khác nhau giữa các loại bài thi PTE này là:
Đặc điểm | PTE Academic | PTE General | PTE YL |
Mục đích | Là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh mang tính học thuật, dùng để đáp ứng yêu cầu hồ sơ nhập học quốc tế, xin visa, cũng như nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. | Là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh tổng quát dành cho người lớn, với nội dung tập trung vào ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. | Là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh dành cho trẻ em, với nội dung tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản. |
Cấp độ | 9 cấp: A1-C2 | 5 cấp: A1-B2 | 3 cấp: A1-B1 |
Thời gian | 2 tiếng | 90 phút | 75 phút |
Cấu trúc | 4 phần: Nghe, Đọc, Nói, Viết | 2 phần: Nghe, Nói | 2 phần: Nghe, Nói |
Đối tượng | +) > 18 tuổi +) 16-18 tuổi (có điều kiện) | +) > 18 tuổi +) 16-18 tuổi (có điều kiện) | Trẻ em từ 6 đến 13 tuổi |
Giá trị | Được chấp nhận bởi các trường đại học, cao đẳng, cơ quan di trú trên toàn thế giới | Được chấp nhận bởi một số trường đại học và cơ quan di trú trên thế giới | Được chấp nhận bởi một số trường học và trung tâm đào tạo tiếng Anh |
Hình thức thi | Trên máy tính |
>>> Nếu bạn muốn tìm hiểu kỳ thi PTE cho con/em mình, xem ngay PTE YL là gì?
Bài thi PTE Academic được phổ biến rộng rãi hơn so với 2 loại còn lại bởi chúng ứng dụng được cho nhiều mục đích hơn, cũng là lựa chọn rộng mở hơn cho con đường du học, du học nghề, làm việc và định cư… bởi sự công nhận rộng rãi của gần 100% các tổ chức ở nhiều quốc gia như Anh, Úc, Phần Lan, Mỹ, Canada,…
Ngoài PTE Academic, Pearson còn có những loại chứng chỉ PTE dành cho các mục đích và quốc gia cụ thể. Có thể kể đến như:
- PTE Academic UKVI: Chỉ dành cho đương đơn muốn xin visa làm việc và du học ở Anh
- PTE Home: Dành cho visa di cư theo gia đình hoặc định cư tại Anh
- PTE Academic Online: Đây là phiên bản kiểm tra online của PTE Academic.
- PTE Core (PTE Essential): Dành cho những ai mong muốn đi làm việc, sinh sống hoặc định cư tại Canada.
PTE Là Gì? Tại Sao Bài Thi PTE Hot Thế?
2. Cấu trúc đề thi PTE chi tiết
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 2 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
2.1 Phần 1: Speaking và Writing – Nói và Viết (54-67 phút)
Phần thi | Thời gian |
Phần 1: Personal Introduction – Giới thiệu bản thân (Phần này không tính điểm) | 1 phút |
Phần 2: Read Aloud – Đọc thành tiếng | 54 – 67 phút |
Phần 3: Repeat Sentence – Lặp lại câu | |
Phần 4: Describe Image – Mô tả hình ảnh | |
Phần 5: Re-tell Lecture – Nói lại bài giảng | |
Phần 6: Answer Short Question – Trả lời câu hỏi ngắn | |
Phần 7: Summarize Written Text – Tóm tắt bài viết | |
Phần 8: Essay – Viết bài luận |
2.2 Phần 2: Reading – Đọc (29-30 phút)
Phần thi | Thời gian |
Phần 1: Read & Write: Fill in the Blank – Điền vào chỗ trống | 29 – 30 phút |
Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answer – Chọn đáp án | |
Phần 3: Re-order Paragraphs – Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | |
Phần 4: Reading: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | |
Phần 5: Multiple Choice, Single Answer: Chọn đáp án đúng nhất |
2.3 Phần 3: Listening – Nghe (30-43 phút)
Phần thi | Thời gian |
Phần 1: Summarize Spoken Text – Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 30 – 43 phút |
Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answers – Chọn đáp án duy nhất | |
Phần 3: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | |
Phần 4: Highlight Correct Summary – Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | |
Phần 5: Multiple Choice, Single Answer – Chọn đáp án duy nhất | |
Phần 6: Select Missing – Chọn từ bị thiếu | |
Phần 7: Highlight Incorrect Words – Gạch chân các từ không chính xác | |
Phần 8: Write from Dictation – Viết chính tả |
>> Để hiểu chi tiết hơn các bạn hãy xem bài viết cấu trúc bài thi PTE mới nhất cho người mới.
3. Chứng chỉ tiếng anh PTE được công nhận ở đâu?
Giá trị chứng chỉ PTE đã được công nhận tại hơn 9.000 tổ chức trên 130 quốc gia cho mục đích hoàn thiện hồ sơ xin visa du học, làm việc và định cư.

Học tập tại Việt Nam:
- Miễn thi tiếng Anh kỳ thi tốt nghiệp THPT: Chứng chỉ PTE được công nhận tương đương với Khung 6 bậc năng lực ngoại ngữ của Việt Nam. Thí sinh khi sở hữu mức PTE theo yêu cầu sẽ được miễn thi THPT môn tiếng Anh.
- Nhập học trường cao đẳng, đại học: Ngày càng nhiều trường tại Việt Nam yêu cầu PTE là điều kiện tiếng Anh đầu vào bắt buộc, bao gồm các trường đại học lớn như RMIT, FPT, Nguyễn Tất Thành,….
Du học:
- Úc và New Zealand: 100% trường Đại học, Cao đẳng công nhận là điều kiện tiếng Anh đầu vào, điều kiện xét học bổng.
- Vương quốc Anh (UK): 99% các trường Đại học, Cao đẳng công nhận, trong đó có Đại học danh giá Oxford, Cambridge.
- Hoa Kỳ (US): 90% các trường đại học ở Mỹ; bao gồm Harvard, Stanford, Yale,..; là điều kiện cho học bổng danh giá Fulbright.
- Canada: 90% các trường đại học Canada, bao gồm Đại học Toronto, đại học McGill…
- Tại Châu Âu : 100% các trường Đại học, Cao đẳng ở Thụy Điển, Phần Lan và Ireland, 88% các trường đại học ở Na Uy, ngày càng nhiều trường đại học ở Châu Âu.
- Tại Châu Á: Ngày càng nhiều trường tại Malaysia và Singapore, Trung Quốc và đặc biệt Việt Nam đã chấp nhận chứng chỉ này.
- Hiệp hội TESOL trên toàn cầu.
Nhập cư:
- Cục Di trú Úc (DIAC)
- Cục Di trú New Zealand (INZ)
- Văn phòng Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI)
- Cơ quan Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (USCIS)
- Cơ quan Di trú và Nhập cư Canada (IRCC)
>>> Xem chi tiết:1600 trường đại học chấp nhận chứng chỉ PTE
4. Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ IELTS/ TOEFL
Chứng chỉ PTE (Pearson’s Test of English) có giá trị ngang bằng và cũng có thể được quy đổi sang điểm IELTS, TOEIC, TOEFL để sử dụng cho các mục đích du học, làm việc và định cư. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:
Bảng quy đổi sang IELTS:
PTE Academic | IELTS |
---|---|
29 – 35 | 4.5 |
36 – 41 | 5 |
42 – 49 | 5.5 |
50 – 57 | 6 |
58 – 64 | 6.5 |
65 – 72 | 7 |
73 – 78 | 7.5 |
79 – 82 | 8 |
83 – 85 | 8.5 |
86 – 90 | 9 |
Bảng quy đổi sang TOEFL
PTE Academic | TOEFL iBT |
---|---|
38 | 40 – 44 |
42 | 54 – 56 |
46 | 65 – 66 |
50 | 74 – 75 |
53 | 79 – 80 |
59 | 87 – 88 |
64 | 94 |
68 | 99 – 100 |
72 | 105 |
78 | 113 |
84 | 120 |
So sánh PTE, IELTS và TOEFL
Để có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt và lựa chọn được chứng chỉ phù hợp với bản thân, bạn có thể xem các phân tích chi tiết tại đây.
Đặc điểm | PTE | IELTS | TOEFL |
Lộ trình | Ngắn, gấp rút | Dài hạn | Trung bình |
Thời gian | 2 tiếng | 2 tiếng 45 phút | 3 tiếng 25 phút |
Thang điểm | 10-90 | 1-9 | 20-120 |
Cấp độ | A1-C2 | A1-C2 | A1-C2 |
Độ rộng | Áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các trường nhận du học sinh, xu thế mới nhất, hot nhất | Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu | Áp dụng được ở nhiều các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu |
Xem thêm:
>>> Nên chọn PTE, IELTS hay TOEFL? Kỳ thi nào dễ đạt điểm cao hơn
>> So sánh PTE và TOEIC, thông tin chi tiết cả 2 kỳ thi
5. Ai nên thi PTE/ Tại sao nên học PTE?
Chứng chỉ này phù hợp cho những ai đang có dự định:
- Du học: Đặc điểm học và thi nhanh rất phù hợp với các bạn cần chuẩn bị chứng chỉ trong thời gian gấp rút.
- Làm việc ở nước ngoài: Giúp thí sinh đáp ứng hồ sơ xin visa làm việc tại các nước nói tiếng Anh, và có thể tiếp tục làm việc sau thời gian du học.
- Định cư: Được ưa chuộng vì tính tiện lợi và ứng dụng thực tế, PTE giúp bạn phát huy kỹ năng nói tiếng Anh mạnh mẽ, từ đó nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- Thi tốt nghiệp THPT: Chứng chỉ PTE đã được Bộ GD&ĐT Việt Nam chính thức công nhận. Từ 2025, các thí sinh sở hữu PTE 43 sẽ được miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
- Nhập học cao đẳng, đại học VN: Với giá trị được công nhận trên toàn cầu, sở hữu PTE không chỉ giúp bạn trẻ nhanh chóng đáp ứng yêu cầu tiếng Anh, mà còn hỗ trợ bạn gia nhập thị trường lao động quốc tế dễ dàng.

6. Ưu nhược điểm bài thi PTE
Ưu điểm:
- Được chấp nhận toàn cầu: PTE Academic đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình khi được công nhận bởi nhiều tổ chức trên thế giới, bao gồm các trường đại học, cao đẳng, và tổ chức chính phủ. Chứng chỉ này đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ cho mục đích học tập, làm việc, và định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, và nhiều nơi khác.
- Minh bạch và bảo mật : Toàn bộ quá trình thi và chấm điểm đều thực hiện qua hệ thống máy tính, đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Điều này loại bỏ khả năng sai sót hoặc sự thiên vị từ con người, tạo nên sự công bằng tuyệt đối cho thí sinh.
- Đề cao tính thực tế: Với tính năng chấm điểm chéo, giúp bổ trợ điểm giữa các kỹ năng. Hạn chế rơi vào tình trạng bị liệt điểm (ví dụ liệt điểm kỹ năng viết) thường thấy ở các kỳ thi tiếng Anh thông thường.
- Thời gian thi và nhận kết quả ngắn: Bài thi kéo dài 2 tiếng và nhận kết quả sau 2-48 giờ. Chưa kể, lịch thi được tổ chức mỗi ngày, tiện lợi hơn so với chứng chỉ IELTS và TOEFL. Thời gian ôn luyện cũng ngắn hơn, từ 1-3 tháng.
- Hỗ trợ gửi điểm nhanh chóng đến trường tại nước ngoài: Điểm số có thể được gửi miễn phí đến nhiều tổ chức hoặc trường học mà không mất thêm phí bổ sung, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các thủ tục hồ sơ.
Nhược điểm:
Mặc dù ngày càng được công nhận, nhưng PTE vẫn chưa phổ biến bằng các chứng chỉ tiếng Anh truyền thống như IELTS hay TOEFL. Điều này đồng nghĩa với việc số lượng trung tâm đào tạo hoặc tài liệu học tập còn hạn chế, khiến người học cần bỏ thêm công sức để tìm kiếm thông tin và xây dựng kế hoạch ôn thi hiệu quả.
> 8 điều tạo nên khác biệt của Trung tâm luyện thi PTE Helper
7. Cách đăng ký và thanh toán lệ phí thi PTE
7.1 Hướng dẫn đăng ký thi PTE
- Bước 1: Truy cập mypte.pearsonpte.com để tạo tài khoản. Sau khi điền xong các thông tin đăng ký, bạn sẽ nhận được email xác nhận chậm nhất trong khoảng 2 ngày làm việc.
- Bước 2: Đăng ký và đặt lịch cho kỳ thi theo hướng dẫn.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi.
>> Xem bản hướng dẫn chi tiết Cách Đặt lịch thi nhanh nhất

Giá thi PTE tại Việt Nam là 180USD. Tuy nhiên, lệ phí cũng có thể thay đổi trong thời gian tới. Hãy theo dõi website Pearson để cập nhật lệ phí chuẩn vào thời điểm bạn thi nhé.
Về cách thức thanh toán
- Thanh toán bằng USD qua thẻ thanh toán quốc tế: Thí sinh có thể thanh toán trực tiếp trên trang web bằng thẻ ghi nợ (chấp nhận thẻ Visa hoặc Master Card) và thẻ tín dụng (thẻ Visa, Mastercard, American Express, JCB).
- Thanh toán bằng VND qua chuyển khoản hoặc tiền mặt: Thí sinh không có thẻ thanh toán quốc tế có thể mua voucher tại PTE HELPER để thanh toán khi đăng ký trên trang web của Pearson.
7.3 Cách thay đổi/ huỷ lịch thi
Nếu có bất kỳ công việc đột xuất ảnh hưởng đến kế hoạch thi PTE, bạn hoàn toàn có thể thay đổi hoặc hủy lịch thi đã đăng ký. Tuy nhiên Pearson cũng có một số quy định trả phí tùy vào thời gian bạn thay đổi lịch thi:
- Huỷ lịch thi trong khoảng trên 14 ngày trước khi thi: Thí sinh được hoàn đủ tiền đăng ký thi trước đó
- Huỷ lịch thi trong khoảng 8 – 13 ngày: Được hoàn 50% lệ phí thi
- Huỷ lịch thi trong 7 ngày hoặc ít hơn trước khi thi: Thí sinh sẽ không được hoàn lại lệ phí trước đó.
- Thay đổi lịch thi: Bạn chỉ có thể thay đổi lịch thi trước 14 ngày diễn ra thi chính thức
>>> Xem thêmCách thay đổi hoặc hủy lịch thi PTE chi tiết
7.4 Cách tra cứu điểm thi PTE
- Bước 1: Bạn truy cập link website: https://pearsonvue.com/pte, sau đó đăng nhập theo tên người dùng và mật khẩu tài khoản của bạn.
- Bước 2: Click vào dòng “View Score Reports”
- Bước 3: Chọn “View” để xem điểm. Khi đó, báo cáo về điểm thi của bạn được hiển thị dưới định dạng PDF.
8. Lưu ý phải biết trước khi thi PTE
8.1 Trước khi thi
- Thời gian có mặt: Theo quy định thi, thí sinh cần đến ít nhất 30 phút trước giờ thi để đọc quy định, ký phiếu đăng ký, và chuẩn bị đồ dùng. Nếu đến muộn sau 15 phút kể từ giờ bắt đầu, thí sinh sẽ không được thi.
- Giấy tờ cần chuẩn bị: Hộ chiếu còn hiệu lực để khớp thông tin đăng ký. Trong phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay, và sao chụp hộ chiếu.
- Đồ vật được mang vào phòng thi: Khăn giấy, thuốc ho đã mở, đai cổ, gối đỡ (trong trường hợp bị thương), áo len, áo khoác có túi trống, kính, máy trợ thính, máy bơm insulin cá nhân.
- Đồ vật không được mang vào phòng thi: Điện thoại, laptop, thiết bị số hóa, trang sức lớn hơn 1cm, đồng hồ, túi ví, mũ, sách vở, tài liệu. Những đồ vật này phải để lại trong tủ lưu trữ có khóa.
Xem thêm:Thi PTE ở đâu?, lựa chọn địa điểm thi phù hợp nhất!

8.2 Trong giờ thi
Một số những lưu ý trong các kỹ năng của bài thi PTE Exam:
- Bài thi Nghe: Bạn nên tập trung, vì câu hỏi chỉ phát một lần với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau.
- Bài thi Nói: Hãy bình tĩnh, suy nghĩ kỹ và trả lời lưu loát là chìa khóa thành công của phần thi Speaking.
- Bài thi Đọc: Không cần phải trả lời các câu hỏi theo thứ tự, bạn có thể chuyển qua câu hỏi tiếp theo nếu gặp khó khăn.
- Bài thi Viết: Để đạt điểm cao phần này, hãy chú ý đảm bảo đúng chính tả và ngữ pháp trong bài viết của bạn.

8.3 Sau khi thi
Kết quả thi sẽ được gửi trong vòng 1-5 ngày. Bạn sẽ nhận email thông báo khi điểm có sẵn cùng hướng dẫn xem điểm. Để kiểm tra, truy cậphttps://pearsonvue.com/, đăng nhập tài khoản, chọn “Xem báo cáo điểm” và nhấn “Xem.” Điểm thi có thể được gửi miễn phí đến các trường hoặc tổ chức bạn đăng ký.
9. Những thắc mắc về PTE
9.1 Bằng PTE có thời hạn sử dụng là bao lâu?
Giống như các chứng chỉ IELTS và TOEFL, chứng chỉ PTE có thời hạn là 2 năm. Tuy nhiên, đối với mục đích làm việc và định cư tại Úc, thời hạn sử dụng chứng chỉ PTE có sự khác biệt. Cụ thể:
- Để xin visa 485 (loại visa cho phép ở lại Úc sau khi tốt nghiệp), bạn chỉ có thể sử dụng chứng chỉ PTE trong vòng 1 năm kể từ ngày thi.
- Đối với các loại visa định cư khác, bạn có thể nộp chứng chỉ PTE trong vòng 3 năm kể từ ngày thi để hoàn thiện hồ sơ.
Điều này có nghĩa là thời hạn sử dụng chứng chỉ PTE sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích xin visa ở Úc.
9.2 Thi PTE hết tổng cộng bao nhiêu tiền?
Như đã đề cập trước đó, bạn chỉ cần đóng tiền 1 lần duy nhất là nộp lệ phí thi PTE là 180 USD (~ 4,100,000 VNĐ).
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thông tin liên quan đến chứng chỉ PTE. Chắc hẳn câu hỏi PTE là gì đã được giải đáp. Chúc các bạn học tốt!
2 Comments
Em muốn đăng ký học để lấy tín chỉ PTE , tư vấn giúp em ạ
Hi Tâm, cám ơn bạn đã gửi tin tới PTE HELPER. Đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ với bạn ngay nhé.